Mã sản phẩm: Model: PT20 Thương hiệu: NOBLELIFT - GERMANY Bảo hành: 12 Tháng
0938 707 986
VIDEO HOẠT ĐỘNG SẢN PHẨM
XE NÂNG ĐIỆN THẤP/ ELECTRIC PALLET TRUCK
Model: PT20
Sức nâng: 2000 kg
Sử dụng: điện tự động
Tâm tải trọng: 600mm
Khoảng cách càng: 540/685mm
Chiều dài càng: 1150/1220mm
Bánh xe: bánh xe PU (Φ84x84,Ø100x40,Ø 230x75)
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Bình điện: 2Vx12/175AH
Motor nâng: 0.8Kw
Hãng Sx: NOBLELIFT - GERMANY
Nơi SX: CHINA
Chất lượng mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Nhận biết: PT20
Tải trọng (kg): 2000
Chiều cao càng nâng tối thiểu (mm): 85
Chiều cao càng nâng tối đa (mm): 120
Trung tâm tách trọng lực: 600
Chiều dài càng nâng (mm): 1150
Chiều rộng càng nâng (mm): 540
Tốc độ lái có tải/không tải (km/h): 6.0/6.0
Tốc độ nâng có tải/không tải (mm/s): 27/35
Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s: 42/27
Bán kính quay đầu (mm): 1585
Điện áp: Curtis
Động cơ lái: 1.3 kW
Động cơ nâng: 0,8 k
Pin: 200Ah/2x12V
Điện nguồn sạc bên trong (8 Ah),220 volt
Bánh xe nâng Ø mm Polyurethane: 84 x 84
Bánh lái Ø mm: 252 x 75
Tổng chiều rộng (mm): 729
Trọng lượng xe (bao gồm pin) (kg): 638
Xe nâng điện có tay lái trợ lực và xe có bảo vệ cạnh bên để vận hành dễ dàng hơn và an toàn hơn.
Xe không vận hành dễ dàng khi nâng hàng hóa trong khu vực chật hẹp.
Xe mạnh mẽ và chắc chắn với các chi tiết rất trọng yếu nhằm hướng đến sự tiện lợi cho người sử dụng.
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | ||||
---|---|---|---|---|---|
Distinguishing mark | 1.2 | Manufacturer's type designation | PT 20 | PT 20US | |
1.3 | Power(battery,diesel,petrol,gas,manual) | Battery | |||
1.4 | Operator type | Pedestrianl | |||
1.5 | Load Capacity / rated load | Q(t) | 2.0 | ||
1.6 | Load centre distance | c (mm) | 600 | ||
1.8 | Load distance’centre of drive axle to fork | x (mm) | 965 | 1083 | |
1.9 | Wheelbase | y (mm) | 1271 | 1408 | |
Weight | 2.1 | Service weight | kg | 638(with pedal) | |
2.2 | Axle loading, laden front/rear | kg | |||
2.3 | Axle loading’ unladen front/rear | kg | |||
Tyres, chassis | 3.1 | Tires | Polyurethane (PU) | ||
3.2 | Tire size,front | Æxw(mm) | Æ230x75/Æ230x69 | ||
3.3 | Tire size,rear | Æxw(mm) | Æ84x84 | Æ82x110 | |
3.4 | Additional wheels(dimensions) | Æxw(mm) | Æ100x40 | ||
3.5 | Wheels,number front/rear(x=driven wheels) | 1 x+2/2;+2/4 | 1 x+-/2;+2/2 | ||
3.6 | Tread, front | b10 (mm) | 500 | ||
3.7 | Tread,rear | b11 (mm) | 367 | 512 | |
Dimensions | 4.4 | Lift | h3 (mm) | 120 | |
4.9 | Height of tiller in drive position min./ max. | h14 (mm) | 1306 | ||
4.15 | Height,lowered | h13 (mm) | 85 | 83 | |
4.19 | Overall length | l1 (mm) | 1762 | 1850 | |
4.20 | Length to face of forks | l2 (mm) | 612 | 630 | |
4.21 | Overall width | b1 (mm) | 729 | ||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l (mm) | 60/173/1150 | 60/173/1220 | |
4.25 | Distance between fork-arms | b5 (mm) | 540 | 685 | |
4.32 | Ground clearance, centre of wheelbase | m2 (mm) | 25 | 23 | |
4.34 | Aisle width for pallets 800X1200 lengthways | Ast (mm) | 2250 | 2385 | |
4.35 | Turning radius | Wa (m m ) | 1585 | 1720 | |
Performance data | 5.1 | Travel speed,laden/ unladen | km/h | 6.0/6.0 | |
5.2 | Lift speed, laden/ unladen | m/s | 0.027/0.035 | ||
5.3 | Lowering speed’ laden/ unladen | m/s | 0.042/0.027 | ||
5.8 | Max. gradeability’ laden/ unladen | % | 6/12 | ||
5.10 | Service brake | Electromagnetic | |||
Electric-Motor | 6.1 | Drive motor rating | kW | 1.3 | |
6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kW | 0.8 | ||
6.3 | Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A’ B’ C’ no | B’2PzS | Industrial battery | ||
6.4 | Battery voltage, nominal capacity K5 | V/ Ah | 24/200 | 24/175 | |
6.5 | Battery weight | kg | 223 | ||
6.6 | Energy consumption acc. to VDI cycle | kWh/h | 0.90 | 0.90 | |
Additional data | 8.1 | Type of drive control | AC-Speed Control | ||
8.4 | Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 | dB(A) | <70 | <70 |
Sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật Đường dẫn làm sạch
Model NR530 (đường kính bàn chải) (mm) 530
Chiều rộng Bóp (mm) 780
Dung tích bình chứa dung dịch (L) 70
Dung tích bình phục hồi (L) 70
Năng suất làm sạch (/ h) 3100
Thời gian làm việc liên tục (h) 3-4 KỸ THUẬT
Công suất định mức của động cơ chổi than (W) 550 DATA
Công suất định mức của động cơ chân không (W) 550
Động cơ truyền động công suất định mức (W) 400 Tốc độ di chuyển (km / h) 0-6
Mức âm thanh dB (A) 68 + 3 Pin 24V (2x12V120Ah)
Trọng lượng tịnh (không có pin) (kg) 120
Kích thước sản phẩm (LXWXH) (mm) 1260x600x1010
Công ty TNHH Noblelift Việt Nam là đại diện chính thức và duy nhất của Tập Đoàn Noblelift-Germany tại Việt Nam Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm nâng hạ sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng mặt bàn thùy lực, xe nâng điện stacker đứng lái, xe nâng điện đứng lái, bàn nâng điện xe nâng điện ngồi lái, thang nâng người, thang nâng hàng…..
· The T E10 / T 10 are economical choices for electric tow tractor operations. · The smart and very compact design of the T E10 allows easy pulling during light duty applications over short distances, while the T 10 is designed for medium duty applications over short to medium distances. · Pulling supermarket trolleys, baggage carts or trailers can be faster and more efficient.
XE NÂNG ĐIỆN THẤP ADVANTAGES · Powerful high quality AC drive unit. · EPS - Electric steering system. · High capacity 3PzS battery for long shifts. · Sideway battery exchange compartment for quick and safe battery exchange. · Robust and ergonomic design. · Fixed platform or foldable platform with protective arms.