Mã sản phẩm: PS E 12N -( Li -ion) Thương hiệu: NOBLELIFT GERMANY Bảo hành: 12 THÁNG
80,000,000 đ
XE NÂNG ĐIỆN CAO 1000KG /NÂNG CAO 1600MM XE NÂNG ĐIỆN SỬ DỤNG CHO NHIỀU LOẠI PALLET KHÁC NHAU GIÁ THÀNH PHÙ HỢP , TỰ TRỌNG NHẸ CHỈ 700KG RẤT PHÙ HỢP CHO XE SỬ DỤNG TRÊN TẦNG CAO
Mục tiêu rõ ràng của mỗi người sử dụng lao động bên cạnh hiệu quả làm việc là giảm thiểu rủi ro về an toàn và thương tích cho người lao động. Đa số rủi ro liên quan đến chấn thương lưng, do nhu cầu lực kéo và đẩy cao để. Với việc xem xét việc tăng hiệu suất và giảm rủi ro an toàn, chi phí sở hữu đối với các sản phẩm thuộc dòng EDGE thực sự thấp hơn chi phí cho thiết bị thủ công và bán điện.
Các sản phẩm dòng EDGE tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Người vận hành luôn có thể nhìn thấy rõ các phuộc làm tăng đáng kể độ an toàn khi vận hành. Xe nâng điện đứng lái PSE12N cung cấp khả năng quan sát hoàn hảo, nhìn rõ ràng và không bị gián đoạn bởi các phần cột, trụ hoặc dây xích.
Tải trọng 1200kg với giá trị dư cao ở độ cao tối đa (khoảng cách tâm tải 600 mm). Trục nâng sử dụng lâu dài, không sử dụng các giải pháp uốn cong rẻ tiền. Tất cả đều nhằm mục đích duy trì hoạt động của xe ổn định.Tay lái được làm từ vật liệu sợi thủy tinh, có độ bền cao. Nĩa hàn được sử dụng để đảm bảo độ chắc chắn. Tiếp cận thuận tiện và nhanh chóng với bất kỳ bộ phận nào của xe, không có phần nào nằm ở khu vực khó tiếp cận. Không yêu cầu công cụ đặc biệt.
THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | PSE12B | PSE12N |
THÔNG TIN SƠ BỘ |
|||
Loại điều khiển | Dắt bộ | ||
Sức nâng | Kg | 1200 | |
Khoảng cách tâm tải | c (mm) | 600 | |
Chiều rộng cơ sở | x (mm) | 760 | |
Chiều dài cơ sở | y (mm) | 1147 | |
Trọng lượng bản thân | Kg | 620 | 585 |
Tải trọng tác dụng lên cầu trước / sau (khi đầy tải) | Kg | 580 / 1240 | 560 / 1225 |
Tải trọng tác dụng lên cầu trước / sau (khi không tải) | Kg | 450 /170 | 440 / 145 |
BÁNH XE |
|||
Bánh trước | Φ x W(mm) | Φ210 x 70 | |
Bánh sau | Φ x W(mm) | Φ80 x 93 | |
Loại bánh xe | Cao su tổng hợp (PU) | ||
Số bánh xe trước/ sau ( x = bánh lái) | 1x+1/2 | ||
KÍCH THƯỚC XE |
|||
Chiều cao nâng tối thiểu | mm | 2280 | |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3514 | |
Tổng chiều cao | mm | 4037 | |
Tổng chiều dài | mm | 1710 | |
Tổng chiều rộng | mm | 800 | |
Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) | mm | 60 / 180 / 1150 | |
Bán kính quay | mm | 1350 | |
HIỆU NĂNG ĐỘNG CƠ |
|||
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) | Km/h | 4.5 / 4.7 | |
Tốc độ nâng (đầy tải / không tải) | Km/h | 0.12 / 0.19 | |
Tốc độ hạ (đầy tải / không tải) | Km/h | 0.13 / 0.11 | |
Loại phanh | Nam châm điện từ | ||
PIN |
|||
Năng lượng | Pin Chì acid | Pin Litium | |
Điện áp và công suất định mức của PIN | V / Ah | 2x 12 / 85 | 24 / 60 |
Trọng lượng PIN | Kg | 2×27 | 19 |
LIÊN HỆ MUA XE NÂNG - GIÁ GỐCCÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAMCN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12,HCM Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCMHotline: 0938 707 986 Mail: sale2@noblelift.com.vn |
Sản phẩm cùng loại