Giới thiệu về Xe nâng đứng lái PS13/15RM PLUS:

Bàn đạp chân, bảo vệ cánh tay

Bàn đạp chân, tay bảo vệ, bàn đạp của PS13/15RM Plus có thể gập lại tiện lợi và tay bảo vệ giúp thao tác nhanh hơn và an toàn hơn.

Hệ thống truyền động AC

Hệ thống truyền động AC giúp tăng hiệu suất, giảm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả công việc.

Pin dung lượng cao

Dung lượng pin lớn kéo dài thời gian hoạt động cần thiết.

càng nghiêng

Càng của Xe nâng đứng lái PS13/15RM Plus nghiêng đảm bảo tải hàng hóa an toàn.

Tầm tiếp cận trục nâng

Hoạt động linh hoạt có sẵn trong một không gian nhỏ.

Thông số kỹ thuật của PS13/15RM PLUS:

MODEL   PS13RMPLUS PS15RMPLUS
Năng lượng   Pin sạc điện Pin sạc điện
Hình thức điều khiển   Dắt bộ Dắt bộ
Sức nâng Kg 1300 1500
Khoảng cách tâm tải mm 600
Khoảng cách tờ tâm cầu dẫn động đến càng nâng mm 415 485
Chiều dài cơ sở Kg 1350 1500
Trọng lượng bản thân Kg 1750 1900 2200 1800 1950 2250
Loại lốp   Cao su đặc (PU)
Bánh trước Φxw Φ250×82
Bánh sau Φxw Φ210×85 Φ230×100
Số bánh xe Trước/sau (x: Bánh lái)   1x+2/2
Góc nghiêng khung   2/4
Chiều cao khung nâng khi thu gọn Mm 2196 2096 2196 2196 2096 2196
Chiều cao nâng tự do Mm 1600 1600
Chiều cao nâng Mm 1600 3000 4800 1600 3000 4800
Chiều cao khung nâng khi mở rộng Mm 2485 3885 5685 2485 3885 5685
Chiều cao vông lăng ở vị trí thấp/cao nhất Mm 1030/1415
Chiều cao nâng thấp nhất Mm 50
Tổng chiều dài mm 2080 2160
Chiều dài từ mặt đến càng mm 1160 1240
Tổng chiều rộng Mm 1184
Kích thước càng s/e/l(mm) 35/100/920(1070)
Khoảng cách giữa càng và cánh tay đòn Mm 220-760
Khoảng cách giữa cánh tay đòn và nơi chịu tải Mm 880
Khoảng cách vươn dài khung nâng mm 545 630
Bán kính quay vòng Wa(mm) 1570 1720
Tốc độ di chuyển (đầy/ không tải) Km/h 5.5-6.6/8.0-8.0
Tốc độ nâng (đầy/ không tải) m/s 0.085/0.122 0.11/0.165 0.11/0.165
Tốc độ hạ thấp ( Đầy/ không tải) m/s 0.125/0.08 0.11/0.1 0.11/0.10
Khả năng leo dốc  (Đầy/ không tải) % 5/8
Loại phanh   Nam châm điện
Motor Lái Kw 2.6
Motor nâng kW 2.2 3.0 3.0
Kí hiệu Pin   3PzS 4PzS 3PzS 4PzS
Điện áp và công suất định mức của pin V/Ah 24/270 24/400 24/270 24/400
Loại điều khiển lái   Bộ điều tốc AC
Mức âm thanh tài xế tiếp nhận dB(A) 67

 

LIÊN HỆ MUA XE NÂNG - GIÁ GỐC 

CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM 

CN HCM: 365/31 Nguyễn Thị Kiểu, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12,

HCM Kho hàng: Bãi xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ, P. Thới An, Quận 12, Tp.HCM

Hotline: 0938 707 986   Mail: sale2@noblelift.com.vn