XE NÂNG ĐIỆN THẤP PT15
PTE15N
35,000,000 VND
NOBLELIFT - GERMANY
12 tháng
Công ty TNHH Noblelift Việt Nam là đại diện chính thức và duy nhất của Tập Đoàn Noblelift-Germany tại Việt Nam Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm nâng hạ sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng mặt bàn thùy lực, xe nâng điện stacker đứng lái, xe nâng điện đứng lái, bàn nâng điện xe nâng điện ngồi lái, thang nâng người, thang nâng hàng…..
ĐẶT HÀNG NGAYHOTLINE TƯ VẤN : 0938 707 986
Nhận biết: PT15
Tải trọng (kg): 1500
Chiều cao càng nâng tối thiểu (mm): 85
Chiều cao càng nâng tối đa (mm): 120
Trung tâm tách trọng lực: 600
Chiều dài càng nâng (mm): 1150
Chiều rộng càng nâng (mm): 520
Tốc độ lái có tải/không tải (km/h): 5.5/5.5
Tốc độ nâng có tải/không tải (mm/s): 27/35
Tốc độ hạ có tải/không tải mm/s: 42/27
Bán kính quay đầu (mm): 1480
Điện áp: Curtis
Động cơ lái: 0,9 kW
Động cơ nâng: 0,8 kw
Pin: 85Ah/2x12V
Điện nguồn sạc bên trong (8 Ah),220 volt
Vòng bánh Ø mm Polyurethane: 84 x 70
Bánh lái Ø mm: 252 x 89
Tổng chiều rộng (mm): 700
Trọng lượng xe (bao gồm pin) (kg): 288
Xe nâng pallet với động cơ điên ,an toàn và dễ vận hành.
Tay nắm đa chức năng và an toàn ngắt điện để bảo vệ người sử dụng khỏi những va chạm giữa tường và xe. Động cơ được sản xuất bởi Curtis.
Bánh xoay nhẹ nhàng và linh động ,an toàn khi sử dụng.
Tay nắm điều khiển mới lạ, có bộ điều khiển đôi nên thích hợp với mọi người khi sử dụng, gồm cả thuận tay trái và tay phải.
Bộ điều khiển giữa tốc độ cao và thấp
Bảo vệ va chạm.
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm | ||||
---|---|---|---|---|---|
Distinguishing mark | 1.2 | Manufacturer's type designation | PT 15 | ||
1.3 | Power (battery,diesel,petrol gas,manual) | Battery | |||
1.4 | Operator type | Pedestrian | |||
1.5 | Load Capacity / rated load | Q(t) | 1.5 | ||
1.6 | Load centre distance | c(mm) | 600 | ||
1.8 | Load distance .centre of drive axle to fork | x(mm) | 963 | 1054 | |
1.9 | Wheelbase | Y(mm) | 1217 | 1310 | |
Weight | 2.1 | Service weight | kg | 288 | |
2.2 | Axle loading, laden front/rear | kg | 760/1026 | 674/1112 | |
2.3 | Axle loading, unladen front/rear | kg | 222/64 | 226/60 | |
Tyres, chassis | 3.1 | Tires | Polyurethane (PU) | ||
3.2 | Tire size, front | 0xw(mm) | 0 252x89 | ||
3.3 | Tire size, rear | 0xw(mm) | 084x70/ 084x93 |
074x70 074x93 |
|
3.4 | Additional wheels(dimensions) | 0xw(mm) | 0100x40 | ||
3.5 | Wheels, number front/rear(x=driven wheels) | 1x+2/ 2or1x+2/4 | |||
3.6 | Track, front | b10mm | 500 | ||
3.7 | Track, rear | b11 (mm) | 360 | 490 | |
Dimensions | 4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | ||
4.3 | Free Lift height | h2 (mm) | |||
4.4 | Lift height | h3 (mm) | 120 | ||
4.5 | Extended mast height | h4 (mm) | |||
4.9 | Height of tiller in drive position min./ max. | h14mm | 934/1205 | ||
4.15 | Height, lowered t | h13mm | 8575 | ||
4.19 | Overall length | l1mm | 15901660 | ||
4.2 | Length to face of forks | I2mm | 440 | ||
4.21 | Overall width | b1mm | 700 | ||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l (mm) | 47/160/1150 | 47/160/1220 | |
4.25 | Distance between fork-arms | b5 (mm) | 520 | 650 | |
4.32 | Ground clearance, centre of wheelbase | m2mm | 34 | 24 | |
4.33 | Aisle width for pallets 1000X1200 crossways | Ast (mm) | |||
4.34 | Aisle width for pallets 800X1200 lengthways | Ast (mm) | 2145 | 2176 | |
4.35 | Turning radius | Wa (mm) | 1480 | 1550 | |
Performance data | 5.1 | Travel speed, laden/unladen | km/h | 5.5/5.5 | |
5.2 | Lift speed, laden/ unladen | m/s | 0.027/0.035 | ||
5.3 | Lowering speed, laden/unladen | m/s | 0.042/0.027 | ||
5.8 | Max. gradeability, laden/ unladen | % | 5/8 | ||
5.1 | Service brake | Electromagnetic | |||
Electric- Motor | 6.1 | Drive motor rating S2 60min | kW | 0.9 | |
6.2 | Lift motor rating at S3 4.5% | kW | 0.8 | ||
6.3 | Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no | no | |||
6.4 | Battery voltage, nominal capacity K5 | V/Ah | 2x12/85 | ||
6.6 | Energy consumption acc; to VDI cycle | Kwh/h | 0.48 | ||
Additional data | 8.1 | Type of drive control | AC-Speed Control / DC | ||
8.4 | Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 | dB(A) | <70 |