XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG/NÂNG CAO 4500MM
PS15RM 45
285,000,000 VND
NOBLELIFT GERMANY
12 THÁNG
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG/NÂNG CAO 4500MM
ĐẶT HÀNG NGAYHOTLINE TƯ VẤN : 0938 707 986
Sit-on Noblelift Reach Truck:
Sức nâng từ 1.2kg - 2.0 tấn
Dòng xe nâng Reach Truck kiểu ngồi lái là một thiết kế nhằm tạo sự thoải mái tối đa cho người vận hành. Với thiết kế dạng ngồi lái, Reach Truck Noblelift sẽ giúp người vận hành làm việc liên tục mà không cảm thấy mệt mỏi. Xe nâng Reach Truck Nissan kiểu ngồi lái được trang bị nhiều tính năng an toàn khác nhằm đảm bảo cho việc nâng hạ hàng hóa diễn ra an toàn và nhanh chóng, đặc biệt là với hệ thống kệ kho cao 8000mm.
Noblelift Reach Truck ngồi lái là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống kệ kho cao và kệ Double Deep chuyên dùng cho các kho chưa nguyên liệu - thành phẩm . Với xe nâng hàng Noblelift Reach Truck, bạn sẽ nhận thấy được tính hiệu quả vượt trội với số tiền đầu tư cho giải pháp nâng hạ của bạn.
Dòng xe Reach Truck Noblelift ngồi lái từ công nghệ châu Âu là lựa chọn số 1 cho các kho
Với phương châm không ngừng mở rộng khả năng phục vụ đối với quý khách hàng, hãng xe nâng hàng Noblelift luôn cải tiến và cho ra các tùy chọn nhằm nâng cao khả năng đáp ứng của xe nâng hàng. Các tùy chọn như: Hiển thị độ cao, đèn laser, cài đặt độ cao, nĩa nâng double deep... sẽ giúp bạn cảm thấy dễ dàng hơn trong việc nâng hạ hàng hóa tại những khu vực đặc biệt.
LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangcongtrinh300kg.blogspot.com/
https://xenangngoilai.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/
Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12
website : xenangpatiha.vn
SALES HOTLINE
0938 707 986
CUSTOMER SUPPORT
08 3701 0359
Với kim chỉ nam “Nâng bước thành công” PATIHA hi vọng những sản phẩm xe nâng chúng tôi cung cấp tới quý khách hàng sẽ là tiền đề để nâng bước sự phát triển của quý khách hàng, mang lại sự tin cậy cũng như sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Distinguishing mark | 1.2 | Manufacturer‘ type designation | RT15ST | ||||||
1.3 | Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric) | Battery | |||||||
1.4 | Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker) | Stand on | |||||||
1.5 | Load capacity/rated load | Q (t) | 1.5 | ||||||
1.6 | Load center distance | C (mm) | 500 | ||||||
1.8 | Load distance,cenre of drive axle to fork | X(mm) | 380 | ||||||
1.9 | Wheelbase | y (mm) | 1482 | ||||||
Weight | 2.1 | Service weight incl.battery | kg | 3630 | |||||
2.3 | Axle loading,unladen front/rear | kg | 2260/1370 | ||||||
2.4 | Axle loading,fork advanced,laden front/rear | kg | 840/4290 | ||||||
2.5 | Axle loading,fork retraced,laden front/rear | kg | 1960/3170 | ||||||
Tyres, chassis | 3.1 | Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane) | Polyurethane | ||||||
3.2 | Tyres size,front | ØxW(mm) | 343×140 | ||||||
3.3 | Tyres size,rear | ØxW(mm) | 267×106 | ||||||
3.5 | Wheels,number front/rear(x=driven wheels) | 2/1x+2 | |||||||
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 1010/500 | ||||||
Dimensions | 4.1 | Mast/fork carriage tilt forward/backward | α/β (°) | 3/5 | |||||
4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | 3398 | ||||||
4.3 | Free lift | h2(mm) | 2760 | ||||||
4.4 | Lift height | h3(mm) | 8000 | ||||||
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 8860 | ||||||
4.7 | Overhead load guard(cab)height | h6(mm) | 2330 | ||||||
4.19 | Overall length | l1(mm) | 2246 | ||||||
4.20 | Length to face of forks | l2(mm) | 1326 | ||||||
4.21 | Overall width | b1(mm) | 1130 | ||||||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 35/100/920 | ||||||
4.25 | Width over forks | b5(mm) | 200/760 | ||||||
4.28 | Reath distance | l4(mm) | 560 | ||||||
4.31 | Ground clearance | m1(mm) | 80 | ||||||
4.34 | Aisle width for pallets 800X1000 crossways | Ast(mm) | 2695 | ||||||
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 1750 | ||||||
4.37 | Length across wheel arms | l7(mm) | 1855 | ||||||
Performance data | 5.1 | Travel speed,laden/unladen | km/h | 9.5/9.5 | |||||
5.2 | Lift speed,laden/unladen | m/s | 0.28/0.32 | ||||||
5.3 | Lowering speed,laden/unladen | m/s | 0.35/0.31 | ||||||
5.4 | Reath speedm,laden/unladen | m/s | 0.09/0.12 | ||||||
5.8 | Max.gradient performance,laden/unladen | % | 10/15 | ||||||
5.10 | Service brake | Electromagnetic | |||||||
Electric- engine | 6.1 | Drive motor rating S2 60 min | kW | 5.5 | |||||
6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kW | 8.6 | ||||||
6.3 | Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | A,4Pzs | |||||||
6.4 | Battery voltage,nominal capacity K5 | V/Ah | 48/360 | ||||||
6.5 | Battery weight | kg | 680 | ||||||
Additional data | 8.1 | Type of drive control | Zapi | ||||||
8.2 | Operating pressure for attachments | (bar) | 110 | ||||||
8.3 | Oil volume for attachments | (l/min) | 40 | ||||||
8.4 | Sound level at driver's ear according to EN 12053 | dB/(A) | <70 |